cốm中文是什么意思
发音:
"cốm" en Anglais "cốm" en Chinois
中文翻译手机版
- 绿米
- "múa rối nước" 中文翻译 : 越南水上木偶戏
- "cà cuống" 中文翻译 : 印田鳖蝽
- "phú quốc" 中文翻译 : 富国岛
- "chữ quốc ngữ" 中文翻译 : 越南语字母
- "district de sốp cộp" 中文翻译 : 索果县
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "trịnh cối" 中文翻译 : 郑桧
- "ancien aéroport de phú quốc" 中文翻译 : 富国机场
- "aéroport international de phú quốc" 中文翻译 : 富国国际机场
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "lê quốc quân" 中文翻译 : 黎国君
- "trần lê quốc toàn" 中文翻译 : 陈黎国全
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "district de thốt nốt" 中文翻译 : 禿衂郡
- "cẩm ly" 中文翻译 : 锦璃
- "dynastie mạc" 中文翻译 : dynastie mạc; 莫朝
- "macchi m.c.200" 中文翻译 : MC.200战斗机
- "y.m.c.a. (chanson)" 中文翻译 : Y.M.C.A. (歌曲)
- "mạc công du" 中文翻译 : 鄚公榆
- "mạc cửu" 中文翻译 : 鄚玖
- "mạc tử thiêm" 中文翻译 : 鄚子添
- "cămărzana" 中文翻译 : 克默尔扎纳乡
- "cẩm phả" 中文翻译 : 锦普市
- "cửa lò" 中文翻译 : 炉门市社
- "cần thơ" 中文翻译 : 芹苴市
- "c’est" 中文翻译 : 许可能说不定或或是不一定或许也许